Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tron


Đút vào, luồn vào: Tron tay lấy kẹo trong lọ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.