Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
troop-horse




troop-horse
['tru:phɔ:s]
danh từ
ngựa của kỵ binh


/'tru:phɔ:s/

danh từ
ngựa của kỵ binh

Related search result for "troop-horse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.