trop
 | [trop] |  | phó từ | | |  | quá | | |  | Trop cher | | | đắt quá | | |  | Il a trop mangé | | | nó đã ăn nhiều quá | | |  | Se lever trop tard | | | dậy quá trễ | | |  | Trop changer | | | thay đổi quá nhiều | | |  | Vous êtes trop bon | | | anh tử tế quá | | |  | c'en est trop | | |  | thế là quá đáng | | |  | de trop | | |  | thừa; quá | | |  | en trop | | |  | thừa | | |  | ne.. que trop | | |  | đủ lắm, thừa | | |  | par trop | | |  | thực là quá | | |  | pas trop | | |  | không, không mấy | | |  | trop de | | |  | nhiều... quá | | |  | trop peu | | |  | ít quá, không đủ | | |  | trop... pour | | |  | vì quá... nên không |  | danh từ giống đực | | |  | sự quá nhiều, sự thừa, sự dư thừa | | |  | Le trop de lumière | | | sự quá nhiều ánh sáng |  | đồng âm Trot. |
|
|