Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
troposphere




troposphere
['trɔpəsfiə]
danh từ
(the troposphere) tầng đối lưu (lớp khí quyển kéo dài khoảng bảy dặm từ mặt đất đi lên)



vl(đại số) tầng đối lưu

/'trɔpəsfiə/

danh từ
(địa lý,địa chất) tầng đối lưu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.