|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trotter
 | [trotter] |  | nội động từ | | |  | chạy nước kiệu | | |  | Cheval qui trotte bien | | | ngựa chạy nước kiệu hay | | |  | chạy lon ton; long tong | | |  | L'enfant trotte | | | đứa bé chạy lon ton | | |  | Il trotte toute la journée | | | anh ấy long tong suốt ngày | | |  | trotter par la tête de quelqu'un | | |  | luẩn quẩn trong đầu óc ai (ý nghĩ...) |
|
|
|
|