Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trottiner


[trottiner]
nội động từ
chạy bước kiệu ngắn (ngựa)
Le cheval trottine tout le long du chemin
suốt dọc đường con ngựa chạy bước kiệu ngắn
chạy lon ton
L'enfant trottine à côté de sa mère
em bé chạy lon ton bên cạnh mẹ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.