|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trottoir
| [trottoir] | | danh từ giống đực | | | bờ hè, vỉa hè | | | Se promener sur les trottoirs | | đi dạo trên vỉa hè | | | Trottoir cyclable | | vỉa hè dành cho xe đạp | | | Trottoir de manoeuvre | | vỉa hè dành để quay xe | | | faire le trottoir | | | (thông tục) làm đĩ đón khách |
|
|
|
|