|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
troubadour
| [troubadour] | | danh từ giống đực | | | (văn học) (sử học) nhà thơ trữ tình phương nam (thế kỷ 12, 13 ở Pháp) | | tính từ | | | (nghệ thuật, (sử học)) (Genre troubadour) thể loại Trung đại (thịnh hành ở thế kỷ 19) |
|
|
|
|