Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
troubadour


[troubadour]
danh từ giống đực
(văn học) (sử học) nhà thơ trữ tình phương nam (thế kỷ 12, 13 ở Pháp)
tính từ
(nghệ thuật, (sử học)) (Genre troubadour) thể loại Trung đại (thịnh hành ở thế kỷ 19)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.