|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
troublant
| [troublant] | | tính từ | | | làm cho bối rối, làm cho lúng túng | | | Question troublante | | câu hỏi làm cho bối rối | | | khêu gợi; làm cho ham muốn | | | Une femme troublante | | một người đàn bà làm cho ham muốn | | | Un déshabillé troublant | | bộ quần áo mặc trong nhà khêu gợi | | phản nghĩa Calmant. Rassurant. |
|
|
|
|