Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
troublous




troublous
['trʌbləs]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) loạn, rối loạn, rắc rối
troublous times
thời buổi hỗn loạn


/'trʌbləs/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) loạn, rối loạn, hỗn loạn
troublous times thời buổi hỗn loạn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.