Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
troublé


[troublé]
tính từ
bị làm đục
Eau troublée
nước bị làm đục
rối ren, rối loạn
Période troublée
thá»i kỳ rối loạn
rối tung
Tête troublée
đầu óc rối tung
bối rối, luống cuống
Le candidat est troublé
thí sinh luống cuống
phản nghĩa Clair, pur. Paisible, tranquille. Assuré, sûr.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.