|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
troupe
| [troupe] | | danh từ giống cái | | | đàn (thú) | | | Troupe de singes | | đàn khỉ | | | gánh hát; đoàn | | | Troupe de chanteurs | | đoàn ca hát | | | (quân sự) đội quân; quân đội, bộ đội | | | Masser des troupes | | tập trung quân đội | | | Moral de la troupe | | tinh thần của bộ đội | | | (từ cũ, nghĩa cũ) lũ. bọn | | | troupe de voleurs | | lũ ăn cắp | | | enfants de troupe | | | xem enfant | | | en troupe | | | cả đàn, cả bọn |
|
|
|
|