Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
troupeau


[troupeau]
danh từ giống đực
đàn
Troupeau de vaches
đàn bò
Un troupeau d'oies
một đàn ngỗng
đàn cừu
Le berger et son troupeau
người chăn cừu và đàn cừu
bầy, lũ
troupeau d'ignorants
bầy ngu dốt
(từ cũ, nghĩa cũ) đàn chiên, giáo dân (thuộc một giám mục, linh mục...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.