Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trousseaux




trousseaux
['tru:souks]
danh từ số nhiều của trousseau
như trousseau


/'tru:sou/

danh từ, số nhiều trousseaux, trousseaus
quần áo tư trang (của cô dâu)

Related search result for "trousseaux"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.