|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trousser
| [trousser] | | ngoại động từ | | | (thân mật) làm nhanh gọn | | | Trousser une affaire | | làm nhanh gọn một công việc | | | (từ cũ, nghĩa cũ) xắn, xắn quần áo cho | | | Trousser sa jupe | | xắn váy | | | Trousser un enfant | | xắn quần áo cho một em bé | | | (từ cũ, nghĩa cũ) bó lại | | | Trousser du joint | | bó cỏ khô lại | | | trousser une femme | | | (thân mật) tốc váy phụ nữ | | | trousser une volaille | | | bó chân gà vịt (vào sát thân, trước khi cho vào nồi nấu cả con) |
|
|
|
|