trousser
 | [trousser] |  | ngoại động từ | | |  | (thân mật) làm nhanh gọn | | |  | Trousser une affaire | | | làm nhanh gọn một công việc | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) xắn, xắn quần áo cho | | |  | Trousser sa jupe | | | xắn váy | | |  | Trousser un enfant | | | xắn quần áo cho một em bé | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) bó lại | | |  | Trousser du joint | | | bó cỏ khô lại | | |  | trousser une femme | | |  | (thân mật) tốc váy phụ nữ | | |  | trousser une volaille | | |  | bó chân gà vịt (vào sát thân, trước khi cho vào nồi nấu cả con) |
|
|