Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trouvaille


[trouvaille]
danh từ giống cái
sự tìm ra được, sự khám phá ra
vật tìm ra được, điều khám phá ra
Ce détail est une véritable trouvaille
chi tiết ấy quả là một điều khám phá ra
phản nghĩa Banalité


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.