|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trouvaille
| [trouvaille] | | danh từ giống cái | | | sự tìm ra được, sự khám phá ra | | | vật tìm ra được, điều khám phá ra | | | Ce détail est une véritable trouvaille | | chi tiết ấy quả là một điều khám phá ra | | phản nghĩa Banalité |
|
|
|
|