Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
truce





truce
[tru:s]
danh từ
sự ngừng bắn; thời gian ngừng bắn
to ask for a truce
yêu cầu ngừng bắn
truce breaker
người vi phạm lệnh ngừng bắn
thoả ước ngừng bắn
(nghĩa bóng) sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình
let there be a truce to that
hãy ngừng việc đó một thời gian
truce to jesting!
thôi không đùa nữa!


/tru:s/

danh từ
sự ngừng bắn
to ask for a truce yêu cầu ngừng bắn
truce breaker người vi phạm lệnh ngừng bắn
(nghĩa bóng) sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình
let there be a truce to that hãy ngừng việc đó một thời gian
truce to jesting! thôi không đùa nữa!

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "truce"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.