|  truce 
  
 
 
 
 
  truce |  | [tru:s] |  |  | danh từ |  |  |  | sự ngừng bắn; thời gian ngừng bắn |  |  |  | to ask for a truce |  |  | yêu cầu ngừng bắn |  |  |  | truce breaker |  |  | người vi phạm lệnh ngừng bắn |  |  |  | thoả ước ngừng bắn |  |  |  | (nghĩa bóng) sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình |  |  |  | let there be a truce to that |  |  | hãy ngừng việc đó một thời gian |  |  |  | truce to jesting! |  |  | thôi không đùa nữa! | 
 
 
  /tru:s/ 
 
  danh từ 
  sự ngừng bắn 
  to ask for a truce  yêu cầu ngừng bắn 
  truce breaker  người vi phạm lệnh ngừng bắn 
  (nghĩa bóng) sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình 
  let there be a truce to that  hãy ngừng việc đó một thời gian 
  truce to jesting!  thôi không đùa nữa! 
 
 |  |