|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
truchement
| [truchement] | | danh từ giống đực | | | (từ cũ, nghĩa cũ) người nói thay, người phát ngôn | | | Il est son truchement chargé d'exprimer ses pensées | | anh ấy là người nói thay anh ta, có nhiệm vụ trình bày tư tưởng của ông ta | | | par le truchement de quelqu'un | | | qua sự môi giới của ai, qua ai làm trung gian |
|
|
|
|