Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
truchement


[truchement]
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) người nói thay, người phát ngôn
Il est son truchement chargé d'exprimer ses pensées
anh ấy là người nói thay anh ta, có nhiệm vụ trình bày tư tưởng của ông ta
par le truchement de quelqu'un
qua sự môi giới của ai, qua ai làm trung gian


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.