Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
truckage




truckage
['trʌkidʒ]
danh từ
sự chở bằng xe ba gác
sự chở bằng xe tải
sự chở bằng toa chở hàng


/'trʌkidʤ/

danh từ
sự chở bằng xe ba gác
sự chở bằng xe tải
sự chở bằng toa chở hàng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "truckage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.