Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
truckage




truckage
['trʌkidʒ]
danh từ
sự chở bằng xe ba gác
sự chở bằng xe tải
sự chở bằng toa chở hàng


/'trʌkidʤ/

danh từ
sự chở bằng xe ba gác
sự chở bằng xe tải
sự chở bằng toa chở hàng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "truckage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.