Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
truckman


/'trʌkmən/ (trucker) /'trʌklə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trồng rau (để bán)
người kéo xe ba gác
người lái xe tải

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.