Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
true-love




true-love
['tru:'lʌv]
danh từ
người yêu; người yêu đích thực, người được yêu đích thực
nơ thắt hình con số 8 (như) true-love knot, true-lover's knot


/'tru:lʌv/

danh từ
người yêu
nơ thắt hình con số 8 ((cũng) true-love knot, true-lover's knot)

Related search result for "true-love"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.