Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
truepenny




truepenny
['tru:,peni]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) con người tử tế, người trung thực, người đáng tin cậy


/'tru:,peni/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) con người tử tế

Related search result for "truepenny"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.