|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
truffe
| [truffe] | | danh từ giống cái | | | (thực vật học) nấm củ | | | mũi (chó) | | | (thân mật) đồ ngốc | | | kẹo sôcôla (cũng) truffe en chocolat | | | quelle truffe! | | | (thân mật) người gì mà ngốc thế! | | | truffe d'eau | | | (thực vật học) củ ấu |
|
|
|
|