Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
truffe


[truffe]
danh từ giống cái
(thực vật học) nấm củ
mũi (chó)
(thân mật) đồ ngốc
kẹo sôcôla (cũng) truffe en chocolat
quelle truffe!
(thân mật) người gì mà ngốc thế!
truffe d'eau
(thực vật học) củ ấu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.