|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
truffé
 | [truffé] |  | tÃnh từ | | |  | nhồi nấm cá»§ | | |  | Dinde truffée | | | gà tây nhồi nấm cá»§ | | |  | (thân máºt) đầy | | |  | Nez truffée de points noirs | | | mÅ©i đầy nốt Ä‘en | | |  | Ouvrage truffé de citations | | | tác phẩm đầy câu dẫn |
|
|
|
|