Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
truffé


[truffé]
tính từ
nhồi nấm củ
Dinde truffée
gà tây nhồi nấm củ
(thân mật) đầy
Nez truffée de points noirs
mũi đầy nốt đen
Ouvrage truffé de citations
tác phẩm đầy câu dẫn


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.