Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
truism




truism
['tru:izəm]
danh từ
sự thật quá rõ ràng, chân lý hiển nhiên, chuyện hiển nhiên
I am merely uttering a truism
tôi chỉ phát biểu một sự thật ai cũng biết


/'tru:izm/

danh từ
sự thật quá rõ ràng, lẽ hiển nhiên, chuyện cố nhiên
I am merely uttering a truism tôi chỉ phát biểu một sự thật ai cũng biết

Related search result for "truism"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.