| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  truité 
 
 
 |  | [truité] |  |  | tÃnh từ |  |  |  | lốm đốm; đốm |  |  |  | Chien truité |  |  | chó đốm |  |  |  | (có) da rạn |  |  |  | Poterie truitée |  |  | đồ gốm da rạn |  |  |  | fonte truitée |  |  |  | (kỹ thuáºt) gang hoa râm |  |  |  | roche truitée |  |  |  | (địa lý, địa chất) troctolit | 
 
 
 |  |  
		|  |  |