Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
truncal




truncal
['trʌηkəl]
tính từ
(thuộc) thân (người, cây...); (thuộc) vòi (voi)


/'trʌɳkəl/

tính từ
(thuộc) thân (người, cây...)

Related search result for "truncal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.