Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
truncated




truncated
['trʌηkeitid]
tính từ
như truncate



bị chặt, bị cắt cụt

/'trʌɳkeit/

ngoại động từ
chặt cụt, cắt cụt
(nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...)

tính từ (truncated) /'trʌɳkeitid/
cụt
truncate cone hình nón cụt
truncate pyramid chóp cụt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "truncated"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.