Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
truncation




truncation
[trʌη'kei∫n]
danh từ
sự chặt cụt, sự cắt cụt



sự chặt cụt; sư bỏ hết các số hạng

/trʌɳ'keiʃn/

danh từ
sự chặt cụt, sự cắt cụt

Related search result for "truncation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.