Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
truncheon





truncheon
['trʌnt∫ən]
Cách viết khác:
baton
['bætən]
danh từ
dùi cui (của cảnh sát)
gậy, baton (tượng trưng quyền lực)
ngoại động từ
đánh bằng dùi cui


/'trʌntʃn/

danh từ
dùi cui (của cảnh sát)
gậy chỉ huy

ngoại động từ
đánh bằng dùi cui

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.