|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
truquage
| [truquage] | | danh từ giống đực | | | (sân khấu, điện ảnh) (phép) kĩ xảo | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm giả, sự giả mạo | | | Truquage des objets d'art | | sự làm giả đồ mĩ nghệ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự gian lận | | | Truquage des élections | | sự gian lận trong bầu cử |
|
|
|
|