Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
truster


[truster]
ngoại động từ
mua vét
Truster un produit pour en faire monter les prix
mua vét một sản phẩm để làm tăng giá
(nghĩa bóng, thân mật) chiếm đoạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.