Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trustful




trustful
['trʌstfl]
Cách viết khác:
trusting
['trʌstiη]
tính từ
tỏ ra tin cậy, hay tin người, không nghi ngờ
đáng tin (lời nói)


/'trʌstful/

tính từ
hay tin cậy, tin người, hay tín nhiệm; không nghi ngờ

Related search result for "trustful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.