Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trustify




trustify
['trʌstifai]
ngoại động từ
Tơrơt hoá, hợp lại thành tơrơt


/'trʌstifai/

ngoại động từ
Tơrơt hoá, hợp lại thành tơrơt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.