Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
truthless




truthless
['tru:θlis]
tính từ
không đúng sự thực, dối trá
a truthless witness
một bằng chứng không đúng sự thực
gian dối, không thật thà, không chân thật


/'tru:θlis/

tính từ
không đúng sự thực, dối trá
a truthless witness một bằng chứng không đúng sự thực
gian dối, không thật thà, không chân thật

Related search result for "truthless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.