Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
truyện



noun
story

[truyện]
story
Truyện gián điệp
Spy story; espionage novel
Viết truyện thiếu nhi
To write children's stories



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.