Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tryst




tryst
[trist]
ngoại động từ
hẹn hò, hẹn gặp (người yêu)
danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) cuộc hẹn hò; nơi hẹn hò


/traist/

ngoại động từ
hẹn hò, hẹn gặp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tryst"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.