Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trà



noun
tea, tea-plant

[trà]
tea
Cây trà
Tea plant
Trà sữa
Tea with wilk
Một tách trà nóng hổi
A cup of piping hot tea
Uống mau kẻo trà nguội!
Drink your tea before it gets cold!; Drink your tea while it's hot!
Äể trà ngấm đã!
Let the tea brew/infuse/stand!



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.