Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trách



verb
to reproach for, to blame

[trách]
to reproach; to blame
Tôi tự trách mình, chứ chẳng trách ai cả
I have nobody to blame but myself
Em đâu có gì phải tự trách mình
You have nothing to blame yourself for
Äến trá»… thì đừng trách tại tôi!
Don't blame me if you're late!


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.