Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trémuler


[trémuler]
động từ
run rẩy
Trémuler les doigts
run rẩy ngón tay
Le tintement du grelot trémule dans le silence de la nuit
tiếng nhạc run rẩy trong yên lặng của ban đêm



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.