|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trémuler
| [trémuler] | | động từ | | | run rẩy | | | Trémuler les doigts | | run rẩy ngón tay | | | Le tintement du grelot trémule dans le silence de la nuit | | tiếng nhạc run rẩy trong yên lặng của ban đêm |
|
|
|
|