| [trésor] |
| danh từ giống đực |
| | của cải, châu báu; kho của |
| | Les trésors du riche |
| của cải của nhà già u |
| | Garder son trésor |
| giữ kho của của mình |
| | kho tà ng, kho |
| | Découvrir un trésor |
| khám phá ra một kho tà ng |
| | Un trésor de connaissance |
| một kho kiến thức |
| | váºt quý; ngÆ°á»i yêu quý |
| | La mère tremble pour son trésor |
| ngÆ°á»i mẹ lo sợ cho đứa con yêu quý của bà |
| | (trésor) ngân khố, kho bạc |
| | Trésor public |
| | Ngân khố, kho bạc |