Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trói


ligoter; lier; ficeler.
Trói kẻ trộm
ligoter un voleur
Trói tay tên giết ngÆ°á»i
lier les mains d'un meurtrier
Trói gà
ficeler un poulet
trói gà không chặt
très incapable
trói voi bỠrá
tenter d'enfermer un éléphant dans une cage; tenter l'impossible



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.