|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trôner
| [trôner] | | nội động từ | | | chễm chệ | | | Trôner dans un fauteuil | | chễm chệ trên ghế bà nh | | | Bouquet qui trône sur la cheminée | | bó hoa chễm chệ trên lò sưởi | | | (từ cũ, nghĩa cũ) trị vì |
|
|
|
|