Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trôner


[trôner]
nội động từ
chễm chệ
Trôner dans un fauteuil
chễm chệ trên ghế bành
Bouquet qui trône sur la cheminée
bó hoa chễm chệ trên lò sưởi
(từ cũ, nghĩa cũ) trị vì


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.