| sommité; prince |
| | (thân máºt) manitou |
| | (thân máºt) pontife; magnat |
| | Trùm các nhà thơ |
| prince des poètes |
| | Trùm tà i chÃnh |
| sommité de la finance; magnat de la finance |
| | Trùm công nghiệp |
| magnat de l'industrie |
| | (thân máºt) manitou de l'industrie |
| | chef |
| | Trùm hỠđạo |
| chef des paroissiens |
| | couvrir; envelopper |
| | Trùm khăn lên đầu |
| couvrir un fichu à la tête |
| | Bóng tối trùm lên mặt đất |
| les ténèbres envoloppent la terre |