Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trú


séjourner; s'établir
Trú tại nhà bạn
séjourner chez des amis
Trú ở Hà Nội
s'établir à Hanoï
s'abriter; se mettre à l'abri
Trú mưa
se mettre à l'abri de la pluie



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.