Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trăng


lune
Trăng tròn
pleine lune
Trăng non
nouvelle lune
Trăng lưỡi liềm
lune en croissant
clair de lune
Chèo thuyền dưới trăng
ramer sous un clair de lune
mois
Lúa ba trăng
riz de trois mois (dont la durée de végétation est de trois mois)
(từ cũ, nghĩa cũ) cangue.
Đóng trăng
mettre à la cangue.
mò trăng đáy nước
vouloir prendre la lune avec les dents



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.