|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trăng
| lune | | | Trăng tròn | | pleine lune | | | Trăng non | | nouvelle lune | | | Trăng lưỡi liềm | | lune en croissant | | | clair de lune | | | Chèo thuyền dưới trăng | | ramer sous un clair de lune | | | mois | | | Lúa ba trăng | | riz de trois mois (dont la durée de végétation est de trois mois) | | | (từ cũ, nghĩa cũ) cangue. | | | Đóng trăng | | mettre à la cangue. | | | mò trăng đáy nước | | | vouloir prendre la lune avec les dents |
|
|
|
|