Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trượng


Đơn vị đo chiều dài bằng mười thước ta (cũ): Biển sâu mấy trượng trời cao mấy trùng (Nhđm).

Gậy bằng gỗ (cũ).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.