Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trại



noun
barrack, camp farm

[trại]
base; camp
Các trại huấn luyện khủng bố trên đất Apganixtan
Terrorist training camps on Afghan soil
Dựng trại
To pitch camp
Dỡ trại
To strike camp
xem nông trại
Trại cá
Fish farm
ward (in a hospital)
xem trại lính; trại giam
Trại tù
Prison camp; prison


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.