Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trệch


dévier.
Trệch hướng
dévier de sa direction.
ne pas porter juste; ne pas toucher juste; qui ne porte pas juste.
(địa phương) sortir.
Xe lửa trệch bánh
train qui sort des rails; train qui déraille.
manquer.
Không trệch một buổi hoà nhạc nào
ne manquer aucun concert.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.