|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trệch
| dévier. | | | Trệch hướng | | dévier de sa direction. | | | ne pas porter juste; ne pas toucher juste; qui ne porte pas juste. | | | (địa phương) sortir. | | | Xe lửa trệch bánh | | train qui sort des rails; train qui déraille. | | | manquer. | | | Không trệch một buổi hoà nhạc nào | | ne manquer aucun concert. |
|
|
|
|