|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trọn
| entier | | | Trọn một ngày | | un jour plein; un jour entier | | | Có trọn quyền | | de plein droit | | | pleinement; intégralement. | | | Làm trọn phận sự | | accomplir pleinement son devoir | | | Giữ trọn lời thề | | tenir intégralement un serment. |
|
|
|
|